Có 1 kết quả:
取消禁令 qǔ xiāo jìn lìng ㄑㄩˇ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˋ
qǔ xiāo jìn lìng ㄑㄩˇ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift a prohibition
(2) to lift a ban
(2) to lift a ban
Bình luận 0
qǔ xiāo jìn lìng ㄑㄩˇ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0